Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sight reading




sight+reading
['sait'ri:diη]
danh từ
khả năng chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước


/'sait'ri:diɳ/

danh từ
sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay

Related search result for "sight reading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.